Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bản sao
[bản sao]
|
copy; duplicate; replica; reproduction; (nghĩa bóng) image
Is this the original or a copy?
Certified copy
He's the real image of his father
I have duplicates/copies of all my important papers just in case